Chương trình du học đại học Đức là lựa chọn hàng đầu cho những bạn trẻ mong muốn trải nghiệm nền giáo dục tiên tiến, chất lượng cao và cơ hội việc làm rộng mở sau khi tốt nghiệp. Với bề dày lịch sử lâu đời và uy tín trong lĩnh vực giáo dục, Đức thu hút sinh viên quốc tế từ khắp nơi trên thế giới. Hãy cùng ICOEURO tìm hiểu về chương trình du học đại học tại CHLB Đức nhé!
Hầu hết các trường đại học công lập tại Đức đều miễn phí học phí cho tất cả sinh viên, bao gồm cả sinh viên quốc tế. Đây là điểm khác biệt lớn so với nhiều quốc gia khác, giúp giảm thiểu gánh nặng tài chính cho du học sinh.
Hệ thống giáo dục đại học Đức được đánh giá cao trên thế giới về chất lượng đào tạo, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại. Sinh viên đại học tại Đức được trang bị kiến thức chuyên môn vững vàng, kỹ năng thực tế và tư duy phản biện, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động quốc tế.
Sau khi tốt nghiệp đại học tại Đức, du học sinh sẽ có nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn với mức lương cao. Nước Đức đang thiếu hụt nhân lực trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là kỹ thuật, công nghệ thông tin, khoa học tự nhiên và kinh tế. Do đó, nếu bạn yêu thích các ngành này sẽ là một lợi thế cho sự nghiệp tương lai!
Bên cạnh đó Đức sở hữu nhiều di sản văn hóa phong phú và đa dạng, từ những lâu đài cổ kính đến những bảo tàng nghệ thuật hiện đại. Các bạn du học sinh có cơ hội tham gia các lễ hội truyền thống và trải nghiệm cuộc sống văn hóa độc đáo của Đức.
Giai đoạn 1
|
Đào tạo tiền xuất cảnh
Ở giai đoạn này, học viên được chuẩn bị toàn diện về tiếng Đức đến trình độ B1 hoặc B2 và chọn ngành nghề tương lai tại Đức trong khoảng thời gian từ 7 - 12 tháng.
|
Giai đoạn 2
|
Hoàn thiện hồ sơ
Quá trình này kéo dài trong khoảng 1 - 3 tháng trong thời gian học tiếng tại trung tâm. Trung tâm hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ xin cấp visa, thẩm tra APS và TestAS, nhận kết quả visa và xuất cảnh.
|
Giai đoạn 3
|
Thi và học dự bị Đại học
Chương trình dự bị đại học tại Đức (Studienkolleg) dành cho học sinh quốc tế muốn theo học đại học tại Đức, khóa học dự bị thường kéo dài từ 1 đến 2 năm.
|
Giai đoạn 4
|
Đào tạo chuyên ngành
Sau khi hoàn thành khóa dự bị đại học tại Đức (Studienkolleg) với kết quả tốt (đạt điểm Feststellungsprüfung), du học sinh lên chuyên ngành tại trường Đại học. Du học sinh cần 4 - 5 năm để hoàn thành chương trình đại học và nhận được bằng tốt nghiệp.
|
Giai đoạn 5
|
Làm việc chính thức
Sinh viên tốt nghiệp đại học Đức có nhiều kỹ năng và kiến thức cần thiết để thành công trong thị trường lao động quốc tế. Mức lương có thể dao động lên đến 3000 EUR/ tháng, tùy thuộc vào ngành nghề, kỹ năng và kinh nghiệm của mỗi người. |
Giai đoạn 6
|
Định cư
Sau khi làm việc và sinh sống tại Đức đủ thời gian, du học sinh có thể xin visa định cư và trở thành công dân Đức.
|
Để biến ước mơ du học đại học Đức thành hiện thực, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau:
Để du học đại học tại Đức bạn cần được một trường Dự bị Đại học/trường Đại học tiếp nhận và cấp thư mời.
Đối với Thẩm tra APS:
Bằng tốt nghiệp THPT (Trung bình 6 môn trên 6.5 và không môn nào dưới 4.0) |
Kết quả thi tốt nghiệp THPT: 03 môn bắt buộc (Toán, Văn, Ngoại ngữ) và 03 môn tự chọn tự nhiên/xã hội |
Vào dự bị Đại học tương đồng tổ hợp tự chọn |
Được Bộ phận kiểm tra học vấn thuộc Đại sứ quán Hà Nội cấp chứng nhận hoặc chứng chỉ APS Nộp trước tháng 02 năm sau khi thi tốt nghiệp THPT |
Hoàn thành 01 năm học đại học chính quy |
Vào dự bị Đại học tương đồng ngành hoặc nhóm ngành đã học tại VN |
||
Hoàn thành 02 năm học đại học chính quy C1 hoặc TestDaF hoặc DSD I và DSH II |
Vào năm nhất Đại học tương đồng ngành hoặc nhóm ngành đã học tại VN |
||
Hoàn thành 02 năm học đại học chính quy |
Vào dự bị Đại học khác ngành hoặc nhóm ngành đã học tại VN |
||
Chứng chỉ DSD I và DSH II |
Vào dự bị Đại học mọi ngành |
Đối với Tiếng Đức: đạt B1 hoặc B2 (khuyến khích)
Đối với TestAS: là bài kiểm tra đánh giá khả năng học đại học của sinh viên. Không có đỗ hay trượt, kết quả TestAS sẽ được các trường Đại học Đức xếp hạng và đánh giá. Cách tính điểm:
Để hoàn thiện hồ sơ du học đại học, bạn cần có visa do Đại sứ quán Hà Nội hoặc Lãnh sự quán TP. Hồ Chí Minh cấp.
Đào tạo tiếng Đức của ICOEURO được kết hợp giữa chương trình gia sư tiêu chuẩn và nền tảng số Decamy.com.
Chi phí dịch vụ đào tạo trọn gói từ A1 - B1 là 49.800.000 VNĐ (giá niêm yết). Hãy liên lạc với số hotline 0963.041.210 - 0934.143.128 để nhận được thông tin chính xác nhất về chi phí và các chương trình khuyến mãi.
Dịch vụ bao gồm 2 giá trị:
ICOEURO chia ra làm 4 quy trình trong hoàn thiện hồ sơ visa, bao gồm:
Gói dịch vụ tìm kiếm hợp đồng và hoàn thiện visa có tổng chi phí là 81.000.000 VNĐ (giá niêm yết chưa bao gồm giảm trừ các chương trình khuyến mãi), được chia thành 2 lần thanh toán. Lần thanh toán cuối cùng sẽ diễn ra khi các bạn học viên được xuất cảnh.
Ngoài ra còn có một số chi phí khác:
HẠNG MỤC | CHI PHÍ DỰ KIẾN | GHI CHÚ |
Chứng minh tài chính |
~ 300.000.000 VNĐ |
Quy định tối thiểu: 934 - 1027 EUR/tháng (10.332 EUR/năm) |
TestAS | 80 EUR/lần thi | Giá có thể thay đổi theo thời điểm |
Thẩm tra APS |
Chưa tốt nghiệp ĐH: 150 USD Đã tốt nghiệp ĐH: 250 USD (thẩm tra bằng & phỏng vấn) |
Giá có thể thay đổi theoe thời điểm |
Vé máy bay | 15.000.000 - 20.000.000 VNĐ | Giá có thể thay đổi theo thời điểm |
Lệ phí xin visa | 2.700.000 VNĐ | Giá có thể thay đổi theo thời điểm |
Lệ phí mở TK phong tỏa |
4.200.000 VNĐ | Giá có thể thay đổi theo thời điểm |
Bảo hiểm | 4.000.000 VNĐ | Giá có thể thay đổi theo thời điểm |
Lệ phí khám sức khỏe tiêm chủng |
6.000.000 VNĐ | Giá có thể thay đổi theo thời điểm |
Sau khi hoàn thành khóa dự bị đại học tại Đức (Studienkolleg) với kết quả tốt (đạt điểm Feststellungsprüfung), du học sinh lên chuyên ngành tại trường Đại học. Du học sinh cần 4 - 5 năm để hoàn thành chương trình đại học và nhận được bằng tốt nghiệp.
Các nhóm ngành theo anabin:
Anabin là viết tắt của Anabin - Das Informationssystem zur Anerkennung ausländischer Bildungsabschlüsse, là một hệ thống thông tin trực tuyến do Bộ Giáo dục và Văn hóa Liên bang Đức (Bundesministerium für Bildung und Forschung - BMBF) quản lý. Hệ thống này cung cấp thông tin về việc công nhận các bằng cấp giáo dục nước ngoài tại Đức.
Nhóm ngành 1 |
|
Nhóm ngành 11 |
|
Nhóm ngành 2 |
|
Nhóm ngành 12 |
|
Nhóm ngành 3 |
|
Nhóm ngành 13 |
|
Nhóm ngành 4 |
|
Nhóm ngành 14 |
|
Nhóm ngành 5 |
|
Nhóm ngành 15 |
|
Nhóm ngành 6 |
|
Nhóm ngành 16 |
|
Nhóm ngành 7 |
|
Nhóm ngành 17 |
|
Nhóm ngành 8 |
|
Nhóm ngành 18 |
|
Nhóm ngành 9 |
|
Nhóm ngành 19 |
|
Nhóm ngành 10 |
|
Nhóm ngành 20 |
|