Tiếng Đức

Tiếng Đức

Tiếng Đức thuộc ngữ hệ German, có nguồn gốc từ tiếng Proto-German, một nhánh của ngữ hệ Ấn Âu. Tiếng Đức là ngôn ngữ chính thức của Đức, Áo, Liechtenstein, Thụy Sĩ, và một số khu vực ở Bỉ, Ý, Luxembourg, Ba Lan, và Cộng hòa Séc. Với hơn 135 triệu người bản ngữ, tiếng Đức là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba châu Âu và thứ 12 trên thế giới.
 

Khung tham chiếu chung về ngôn ngữ châu Âu (CEFR)

Để đánh giá trình độ tiếng Đức của một người, người ta thường sử dụng Khung tham chiếu chung về ngôn ngữ châu Âu (CEFR). CEFR chia trình độ tiếng Đức thành 6 cấp độ:

Khung tham chiếu chung về ngôn ngữ châu Âu (CEFR)

A

Basic user

B

Independent user

C

Proficient uder

A1

Căn bản

A2

Sơ cấp

B1

Trung cấp

B2

Trung cao cấp

C1

Cao cấp

C2

Thành thạo

    B1.1 B1.2 C1.1 C1.2

 

Các chứng chỉ tiếng Đức

Có rất nhiều chứng chỉ tiếng Đức được công nhận rộng rãi tại Đức và nhiều quốc gia khác, mỗi loại chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Đức ở một trình độ nhất định. Dưới đây là một số chứng chỉ tiếng Đức phổ biến:

  1. Chứng chỉ TELC (The European Language Cartificates)
  2. Chứng chỉ của Viện Goethe (Goethe-Zertifikat)
  3. Chứng chỉ TestDaF (Test Deutsch als Fremdsprache)
  4. Chứng chỉ DSH (Deutsche Sprachprüfung für den Hochschulzugang)
  5. Chứng chỉ ÖSD (Österreichisches Sprachdiplom Deutsch)

Chương Trình Tiếng Đức

Trình độ A1

Trình độ A1 tiếng Đức là cấp độ đầu tiên trong hệ thống khung tham chiếu chung châu Âu về trình độ ngoại ngữ (CEFR) cho khả năng tiếng Đức.

Trình độ A2

Trình độ A2 tiếng Đức là mức độ thứ hai trong Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ (CEFR) cho khả năng tiếng Đức.

Trình độ B1

Trình độ B1 tiếng Đức là mức độ thứ ba trong Khung tham chiếu chung châu Âu về trình độ ngoại ngữ (CEFR).